Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 10:49:03 08/05/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
8.500.000 -30.000 |
8.720.000 -30.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
7.335.000 -15.000 |
7.505.000 -15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
7.335.000 -15.000 |
7.515.000 -15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
7.325.000 -15.000 |
7.425.000 -15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
7.151.500 -14.800 |
7.351.500 -14.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
5.334.300 -11.300 |
5.584.300 -11.300 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
4.094.200 -8.800 |
4.344.200 -8.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.861.500 -6.300 |
3.111.500 -6.300 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
8.460.000 |
8.680.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 10:49:03 08/05/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 11:17:04 08/05/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
25.150 15 |
25.461 6 |
25.200 45 |
ACB |
25.170 40 |
25.461 6 |
25.220 20 |
AGRIBANK |
25.461 6 |
25.155 5 |
25.161 6 |
VCCB |
25.170 10 |
25.461 6 |
25.150 10 |
BIDV |
25.161 6 |
25.461 6 |
25.161 6 |
CBBANK |
25.130 |
0 |
25.200 20 |
DONGA |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
EXIMBANK |
25.120 10 |
25.460 6 |
25.200 10 |
GPBANK |
25.150 |
25.461 1.004 |
25.200 |
HDBANK |
25.141 6 |
25.461 6 |
25.161 6 |
HLBANK |
25.140 5 |
25.460 5 |
25.160 5 |
HSBC |
25.296 35 |
25.460 6 |
25.296 35 |
KIENLONGBANK |
25.210 30 |
25.461 6 |
25.240 30 |
LIENVIETPOSTBANK |
24.941 -229 |
25.461 7 |
24.961 -219 |
MBBANK |
25.204 17 |
25.461 6 |
25.229 17 |
OCB |
25.165 |
25.458 |
25.215 |
PGBANK |
25.150 20 |
25.461 6 |
25.200 20 |
PVCOMBANK |
25.142 -4 |
25.452 -2 |
25.132 2 |
SACOMBANK |
25.180 2 |
25.461 6 |
25.180 2 |
SCB |
25.090 |
25.450 |
25.180 |
SHB |
25.190 20 |
25.461 6 |
0 |
TECHCOMBANK |
25.202 18 |
25.461 6 |
25.225 18 |
TPBANK |
25.165 15 |
25.461 6 |
25.176 -41 |
VIB |
25.120 |
25.461 6 |
25.180 |
VIETCOMBANK |
25.131 6 |
25.461 6 |
25.161 6 |
VIETINBANK |
25.219 19 |
25.461 6 |
25.219 19 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 11:17:04 08/05/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|
Tỷ giá hối đoái
Tin Tức Liên Quan
- Nếu bắt hay đào được vàng có phải nộp lại nhà nước không, trường hợp nào thì được giữ hợp pháp
- Top 6 đồ trang sức quý đắt hơn vàng cần nhận biết kẻo bị quê
- Top 8 mỏ vàng lớn nhất Việt nam
- CIC là gì ? Hướng dẫn 4 cách check cic băng cccd để xem có nợ xấu hay không
- Không phải NDT, EURO đang dần chiếm vị thế số 1 của USD
- Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất, vàng đứng thứ mấy
- Hướng dẫn tách chế vàng từ rác điện tử cực dễ trẻ con cũng làm được
- Mã Duns là gì? cách đăng ký và tra cứu online từ A-Z
- Ethereum là gì? Phân biệt tiền ảo Ethereum với Bitcoin
- Top 10 mã cổ phiếu đầu tư dài hạn có tiềm năng tăng trưởng năm 2024